|
97.303 yên (đã bao gồm thuế)
Máy đo mật độ số 1 - 10 Nhiệt kế loại thủy ngân 1 miếng
|
|
13.228 Yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 0,600 - 0,650
|
|
9.185 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 0,650 - 0,700
|
|
9.185 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 0,700 - 0,750
|
|
9.185 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 0,750 - 0,800
|
|
7.169 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 0.800 - 0.850
|
|
7.169 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 0,850 - 0,900
|
|
7.169 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 0,900 - 0,950
|
|
7.169 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 0,950 - 1.000
|
|
7.169 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 1.000 - 1.050
|
|
7.169 yên (đã bao gồm thuế)
Phạm vi tỷ lệ 1.050-1.100
|