| Model | KD-12R | KD-12D | KD-12O | 
        
            | Nguyên tắc | NDIR (Non-dispersive infrared)
 | Electrochemical cell | Galvanic cell | 
        
            | Khí phát hiện | Methane, Carbon dioxide
 | Carbon monoxide
 | Hydrogen sulfide
 | Oxygen | 
        
            | Sampling Method | Diffusion type | 
        
            | Dải đo | As per specifications | 0 to 100 ppm, 0 to 150 ppm,
 or 0 to 250 ppm*3
 | 0 to 30 ppm or 0 to 50 ppm*3
 | 0 to 25.0 vol% | 
        
            | Giá trị cảnh báo | As per specifications | FS100ppm: 25ppm
 (recommendation)
 FS150/250ppm:
 50ppm
 (recommendation)
 | 10ppm | 18.0vol% | 
        
            | Cấp chính xác cảnh báo | ±25% of alarm set value | ±30% of alarm set value | ±1.0vol% of alarm set value
 | 
        
            | Khoảng cảnh báo | Trong vòng 30 giây ở 1,6 lần giá trị cài đặt cảnh báo | Trong vòng 60 giây ở thời điểm 1,6 lần báo động đặt giá trị
 | Trong vòng 5s để đạt 18vol% trong điều kiện 10vol% * 4 | 
        
            | Cảnh báo | Cảnh báo khí : Đèn LED đỏ nhấp nháy Cảnh báo sự cố: Đèn LED màu vàng nhấp nháy (sự cố cảm biến, sự cố điện áp nguồn, v.v.)
 | 
        
            | Hiển thị | 4-digit digital LED display | 
        
            | Tín hiệu ra | Gas concentration analog signal ・4-20mADC (common to the negative side of power supply)
 Gas alarm contact (one stage only)*1
 ・1a no-voltage contact output, Non-latching
 ・Rated load: 0.5A at 250VAC or 0.5A at 30VDC (resistance load)
 | 
        
            | Operation | At 4 points of magnetic switches | 
        
            | Phòng nổ | Ex d IIB T5 (TIIS) II 2 G Ex db IIC T5 Gb (ATEX)
 Ex db IIC T5 Gb (IECEx)
 | 
        
            | Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 | 
        
            | CE marked | Complied with CE Directive 2004/108/EC | 
        
            | Cáp | Cable out diameter: ø10-13mm 5-conductor cable*1: CVV-S 1.25mm23-conductor cable: CVV-S 2mm2 or 1.25mm2
 | 
        
            | Nhiệt đô/ Độ ẩm hoạt động | -10 to +50 °C 10 to 90 %RH (0 to 50 °C) | -10 to +40 °C 30 to 85 %RH
 | 0 to +40 °C 30 to 85 %RH
 | 
        
            | Nguồn cấp | 24VDC (±20%) | 
        
            | Nguồn tiêu thụ | 2.2W max. | 1.2W max. | 
        
            | Kích thước | W158 x H120 x D68 mm (excluding protrusion) | 
        
            | Trọng lượng | Approx. 1.3kg |