PV-3025CE sở hữu hệ thống đo quang chính xác cao
Sử dụng bàn quay trang bị 3 vật kính khác nhau, khi muốn làm việc với độ phóng đại khác người dùng có thể xoay và chuyển vật kính thay vì phải thực hiện thay vật kính
Các bộ phận như thước đo tuyến tính, bảng hiển thị kỹ thuật số, thấu kính quang học đều sử dụng công nghệ của Carmar
Độ chính xác của dòng máy PV-3000 đạt đến tiêu chuẩn quốc tế
Khoảng cách di chuyển tối đa: 250 x 150 x 100
Bàn soi độ chính xác cao có thể chịu tải 50 kg mà không ảnh hưởng đến quá trình đo
Màn hình hiển thị dành cho ổn định với độ chính xác cao
Độ chính xác của dòng máy PV-3000 đạt đến tiêu chuẩn quốc tế
Khoảng cách di chuyển tối đa: 250 x 150 x 100
Bàn soi độ chính xác cao có thể chịu tải 50 kg mà không ảnh hưởng đến quá trình đo
Màn hình hiển thị dành cho ổn định với độ chính xác cao
Thông số kỹ thuật
Model |
PV-3025CE |
Kích thước bàn soi (mm) |
450 x 280 |
Kích thước mặt kính (mm) |
306 x 196 |
Độ dịch chuyển trục X (mm) |
250 |
Độ dịch chuyển trục Y (mm) |
150 |
Độ dịch chuyển trục Z (mm) |
100 (dành cho hội tụ) |
Độ chính xác đo (μm) |
3.0 + L/75 ; L: Chiều dài đo (mm) |
Độ chính xác (X/Y-axis) |
0.0005 mm (0.5μm) |
Màn hình |
Kích thước (mm) |
12” (Ø312),khoảng đo > Ø300 |
Góc quay |
0 ~ 360º |
Độ phân giải góc |
1’ hoặc 0.01º |
Vật kính |
Độ phóng đại |
10X(Standard) |
20X(Opt.) |
50X(Opt.) |
100X(Opt.) |
Trường nhìn (mm) |
Ø30 |
Ø15 |
Ø6 |
Ø3 |
Khoảng cách làm việc (mm) |
77.7 |
44.3 |
38.4 |
25.3 |
Chiều cao mẫu tối đa (mm) |
100 |
100 |
100 |
100 |
Hệ thống xử lý dữ liệu |
DC-3000 đa chức năng: Độ lệch tọa độ, chuyển đổi mm/inch, chuyển đổi ABS/INC, đặt Zero, chuyển đổi góc 0o, 90 o, 270 o, 360 o, bù trừ tuyến tính, tín hiệu ra RS-232 |
Hệ chiếu sáng |
Nguồn sáng truyền qua và phản xạ với đèn halogen 24V/150W |
Nguồn điện |
110V/220V(AC),50/60Hz,400W |
Làm mát |
Khí mát |
Kích thước (mm) |
780 x 780 x 1100 |
780 x 780 x 1100 |
810 x 780 x 1100 |
Trọng lượng (kg) |
160 |
160 |
180 |
Tùy chọn mua thêm |
Bảng quay, hỗ trợ trung tâm xoay, máy dò cạnh… |