Máy Đo Nhiệt Độ Độ Ẩm Sato SK-110TRHII Type 1
Hãng Sato – Nhật
Model: SK-110TRHII Type 1
Chức năng thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm SK-110TRHII Type 1
■ Dòng SK-110TRHII có năm loại đầu dò có hình dạng khác nhau để đáp ứng các ứng dụng khác nhau.* Đầu dò không thể tháo rời.
■ Màn hình LCD lớn để dễ đọc (mỗi hình cao 13 mm)
■ Thao tác đơn giản chỉ với phím nguồn
■ Thân máy mỏng cho phép sử dụng tiện dụng tốt nhất
■ Hộp đựng để bảo quản thiết bị chính một cách an toàn và đầu dò dài được gắn cùng nhau.
Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ độ ẩm SK-110TRHII Type 1
Cat. No.
|
8111-00
|
Tên sản phẩm
|
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm với đầu dò tiêu chuẩn
|
Model
|
SK-110TRHII Type 1
|
Dải đo
|
Nhiệt độ
|
−10 đến 60.0°C
|
Độ ẩm
|
20,0 đến 98,0%rh
|
Cấp chính xác
|
Nhiệt độ
|
±0.5°C (15 to 35°C)
±1°C (other)
|
Độ ẩm
|
Tham khảo biểu đồ bên dưới bảng này
|
Độ phân dải
|
Nhiệt độ
|
0,1°C (ngoại trừ −10°C)
1°C (−10°C)
|
Độ ẩm
|
0,1%rh (15,0%rh trở lên)
1%rh (dưới 15,0%rh)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Thiết bị chính: 0 đến 50°C
Đầu dò: −10 đến 60°C không ngưng tụ
|
Làm mới thời gian
|
1giây
|
Vật liệu
|
Thân máy
|
Nhựa ABS, thủy tinh acrylic
|
Đầu dò
|
Nhựa polyoxymetylen, nhôm
|
Cáp
|
PVC
|
Kích thước
|
Thân máy
|
70 (W) x 168 (H) x 26,5 (D) mm ngoại trừ phần nhô ra
|
Đầu dò
|
20 mm diameter x 224 mm (L)
|
Cáp
|
4 mm dia. x 1340 mm (L)
|
Trọng lượng
|
260 g gồm pin
|
Nguồn cấp
|
Pin kiềm AAA x2
|
Tuổi thọ pin
|
600 giờ sử dụng liên tục ở nhiệt độ phòng
|
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
Pin AAA x2, dây đeo tay x1, hộp đựng x1, kết quả kiểm tra, hướng dẫn sử dụng
|
Tham khảo:
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato SK-110TRHII Type 1
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Sato SK-110TRHII Type2
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sato SK-110TRHII type1
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: Tell/ Zalo: 0948.007.822; email: yen@ttech.vn