Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-50N, DSV-20N Imada
Hãng IMADA – Nhật
Model: DSV-50N, DSV-20N
Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-50N, DSV-20N Imada (hay Máy đo lực kéo nén Imada DSV-50N, DSV-20N) cho thiết bị đo lực kéo nén cầm tay (kiểu cao cấp) có công suất 20N ; 50N được thiết kế để cải thiện khả năng lặp lại ngay cả khi cầm tay. Khi sử dụng loại cầm tay, góc đo có xu hướng không nhất quán, làm hạn chế độ lặp lại của phép đo.
Chức năng Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-50N, DSV-20N Imada
Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-50N, DSV-20N Imada được thiết kế để sử dụng cầm tay: Thiết kế phù hợp với tay và thân máy nhẹ.
DSV-50N; DSV-20N có chức năng cảm biến độ nghiêng, phát ra âm báo khi cảm nhận độ nghiêng từ vị trí đặt trước.
Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-50N, DSV-20N Imada được trang bị bộ nhớ trong lên đến 1000 điểm.
Sử dụng phần mềm được cung cấp (Force logger) và cáp USB, bạn có thể dễ dàng chuyển dữ liệu từ DSV sang PC.
Bạn có thể kết nối tối đa 4 chiếc DSV với PC cùng một lúc để quản lý dễ dàng hơn. (Bạn cần một phần mềm tùy chọn chuyên dụng.)
DSV-2N / 5N / 20N / 50N có nút bấm cơ khí để ngăn ngừa tình trạng quá tải.
Bạn có thể sạc DSV từ PC hoặc pin di động.
Tuổi thọ pin tối đa 30 giờ khi đèn nền tắt.
Thông số kỹ thuật máy đo lực kéo nén Imada DSV-20N;DSV-50N
| Tên sản phẩm |
Máy Đo Lực Kéo Nén DST-20N IMADA; Máy Đo Lực Kéo Nén IMADA DSV-50N
|
|
Cấp chính xác
|
±0.2%F.S.(full scale)±1digit
|
|
Đơn vị
|
N(mN, kN), kgf(gf), lbf (*1)
|
|
Hiển thị
|
LCD có 4 chữ số
|
|
Tốc độ lấy mẫu
|
tối đa. 1000 dữ liệu/giây
|
|
Pin
|
Khoảng 30 giờ (khi đèn nền tắt)
Xấp xỉ 14 giờ (khi bật đèn nền)
(cần 4,5 giờ để sạc đầy)
|
|
Quá tải
|
Khoảng 200% F.S.
|
|
Nguồn cấp
|
Pin Niken-Metal Hydride (pin NiMH), sạc USB (PC, pin di động, AC bộ chuyển đổi)
|
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ: 0 - 40°C, Độ ẩm : 20 -80%RH
|
|
Chức năng
|
Giữ đỉnh (Kéo hoặc nén)/So sánh (Đánh giá OK)/Độ nhạy (3 bước)/
Hiển thị đảo ngược/Đảo ngược tín hiệu/Khóa cài đặt/Ngày & Giờ/Hẹn giờ tắt (Tự động tắt nguồn)/
Nhắc lịch hiệu chuẩn/Cảnh báo quá tải
Báo động cảm biến độ nghiêng/Đỉnh liên tục
chế độ(*2)
/Bộ nhớ trong (1000 điểm)
|
|
Tín hiệu ra
|
USB/RS232C
|
|
Cảnh báo quá tải
|
Cảnh báo để thông báo “trạng thái gần quá tải”: Xấp xỉ. 90%FS (Âm thanh báo động)
Cảnh báo để thông báo “trạng thái quá tải” : Khoảng 110%F.S.(Âm báo/Chỉ định
nhấp nháy)
|
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ.460g (*3)
|
|
Kích thước
|
Tham khảo kích thước bên dưới
|
|
Phụ kiện
|
Đĩa CD (bao gồm cả phần mềm ghi dữ liệu)/Cáp USB/Bộ chuyển đổi AC/
Tệp đính kèm (Các loại tệp đính kèm khác nhau tùy theo kiểu máy)/Hộp đựng/
Hướng dẫn sử dụng/Giấy chứng nhận kiểm tra
|
Các máy đo lực kéo nén cầm tay Imada DSV Series
|
Model
|
Lực kéo
|
Hiển thị
|
Độ phân giải
|
Kết nối
|
Tập đính kèm
|
|
DSV-2N
|
2N
|
2.000N
|
0.001N
|
M6
|
A1~A6
|
|
DSV-5N
|
5N
|
5.000N
|
0.001N
|
|
DSV-20N
|
20N
|
20.00N
|
0.01N
|
|
DSV-50N
|
50N
|
50.00N
|
0.01N
|
|
DSV-200N
|
200N
|
200.0N
|
0.1N
|
S1(SR1*)~S6
|
|
DSV-500N
|
500N
|
500.0N
|
0.1N
|
|
DSV-1000N
|
1000N
|
1000N
|
1N
|

%20-%20Imada-6.jpg)
Tham khảo:
Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-500N, DSV-200N Imada
Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-1000N Imada
Đồng hồ đo lực kéo nén DSV-5N, DSV-2N Imada