NHÀ SẢN XUẤT |
VANGUARD / USA |
CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Máy đo điện trở một chiều cuộn dây xách tay |
MODEL |
TRM-403 |
NGUỒN CUNG CẤP |
100-240Vac, 50/60Hz |
DẢI ĐO ĐIỆN TRỞ |
1µΩ – 500 Ω |
CẤP CHÍNH XÁC |
1 – 19,999 µΩ : ± 0.5% giá trị đọc, ± 1 chữ số
20 – 999 mΩ : ± 1% giá trị đọc, ± 1 chữ số
1 – 500 Ω : ± 1.5% giá trị đọc, ± 1 chữ số
|
SỐ KÊNH ĐO |
4 kênh đầu vào để đo điện trở |
ĐIỆN ÁP THỬ NGHIỆM |
60 Vdc lúc nạp, 18 Vdc max trong quá trình đo |
DÒNG ĐIỆN THỬ NGHIỆM |
1-40 A (thay đổi 1A) |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
LCD (64x128 điểm ảnh), có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc môi trường ánh sáng yếu |
MÁY IN |
Tích hợp máy in nhiệt rộng 2.5 inches |
CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH |
RS-232C, USB, Bluetooth |
PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH |
Chạy trên nền Windows XP/Vista/7 (đi kèm thiết bị) |
LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG |
Lưu trữ 100 bản ghi x 99 giá trị đọc mỗi bản ghi |
LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM |
Không |
LƯU TRỮ BỘ NHỚ NGOÀI |
Với USB cắm ngoài có thể lưu trữ đến 999 bản ghi |
TIẾP ĐIỂM BỘ CHUYỂN NẤC |
Không |
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC |
+ Vận hành : -10oC – 50oC ( 15oF - +122oF )
+ Bảo quản : -30oC – 70oC ( -22oF - +158oF )
+ Độ ẩm tương đối lớn nhất : 90 % ở 40oC (104oF) , không đọng sương
+ Độ cao so với mực nước biến lớn nhất : 2000 m
|
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
+ 4 Dây đo điện trở dài 50-foot
+ 1 cáp điều khiển bộ chuyển nấc máy biến áp
+ 1 Dây nguồn
+ 1 Dây tiếp địa
+ 1 Túi đựng cáp
+ 1 Cáp kết nối USB
+ 1 Hướng dẫn sử dụng
|
KÍCH THƯỚC |
53 cm (Dài) x 43 cm (Rộng) x 24 cm (Cao) |
TRỌNG LƯỢNG |
15.8 kg
|