NHÀ SẢN XUẤT |
VANGUARD / USA |
CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Thiết bị thí nghiệm máy cắt |
MODEL |
CT 3500 S2 |
NGUỒN CUNG CẤP |
100 - 240 Vac, 50/60 Hz |
SỐ KÊNH ĐẦU VÀO TIẾP ĐIỂM KHÔ |
3 Kênh |
ĐỘ PHÂN GIẢI THỜI GIAN |
±0.1 ms |
CẤP CHÍNH XÁC |
0.05% giá trị đọc ± 0.1 ms |
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO TRIGGER |
Đóng/ Cắt : 30 – 300 V, DC / Peak AC |
ĐIỀU KHIỂN THAO TÁC MÁY CẮT |
Open, Close, Open-Close, Close-Open |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
LCD (128 x 64 pixels) |
BÀN PHÍM |
Chắc chắn, 44 ký tự "QWERTY" |
MÁY IN |
Tích hợp máy in nhiệt rộng 2.5 inch |
CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH |
USB |
PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH |
Phần mềm Phân tích máy cắt chạy trên nền Windows |
LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG |
128 bản ghi dữ liệu thời gian |
LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM |
Không |
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC |
+ Vận hành : -10oC – 50oC ( 15oF - +122oF )
+ Bảo quản : -30oC – 70oC ( -22oF - +158oF )
+ Độ ẩm tương đối lớn nhất : 90 % ở 40oC (104oF) , không đọng sương
+ Độ cao so với mực nước biến lớn nhất : 2000 m
|
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
+ 1 Dây đo dài 20-foot
+ 1 Dây điều khiển đóng, cắt máy cắt
+ 1 Dây nguồn
+ 1 Dây tiếp địa
+ 1 Túi đựng cáp
+ 1 Đĩa CD phần mềm kết nối máy tính
+ 1 Cáp USB
+ 1 Hướng dẫn sử dụng
|
KÍCH THƯỚC |
40.6 cm (Dài) x 17.4 cm (Rộng) x 33 cm (Cao) |
TRỌNG LƯỢNG |
6.4 Kg
|