| NHÀ SẢN XUẤT |
VANGUARD / USA |
| CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Thiết bị thí nghiệm máy cắt |
| MODEL |
MCCB-500 |
| NGUỒN CUNG CẤP |
100 - 120 Vac hoặc 200 - 240Vac (lựa chọn trước để thiết đặt tại nhà máy), 50/60Hz. |
| DÒNG ĐIỆN ĐẦU RA |
500A @ 4V; 125A @ 14V; 25A @ 70V. |
| AN TOÀN |
phù hợp với các tiêu chuẩn IEC61010 (1995), UL61010A-1, CSA-C22.2. |
| DẢI ĐO DÒNG ĐIỆN BÊN TRONG |
1A – 3000 A; Cấp chính xác: 1% giá trị đọc, ± 2 số. |
| PHƯƠNG PHÁP ĐO |
Dùng CT. |
| DẢI ĐO DÒNG ĐIỆN BÊN NGOÀI |
Không |
| PHƯƠNG PHÁP ĐO |
Không |
| DẢI THỜI GIAN HIỂN THỊ |
0.1ms – 2 h (chỉ hiển thị theo chu kỳ); Cấp chính xác: 0.1% giá trị đọc ± 0.1 ms. |
| ĐẦU VÀO NGẮT BỘ ĐỊNH THỜI |
Tiếp điểm có điện áp (20V – 300V, DC hoặc peak AC), đầu vào tiếp điểm khô hoặc mất dòng nhất thứ. |
| MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
LCD (128 x 64 pixels); có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng. |
| CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH |
Không |
| ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC |
+ Vận hành : -10oC – 50oC ( 15oF - +122oF )
+ Bảo quản : -30oC – 70oC ( -22oF - +158oF )
+ Độ ẩm tương đối lớn nhất : 90 % ở 40oC (104oF) , không đọng sương
+ Độ cao so với mực nước biến lớn nhất : 2000 m
|
| PHỤ KIỆN KÈM THEO |
+ 1 Bộ dây thí nghiệm,
+ 1 Dây nguồn,
+ 1 Dây tiếp địa,
+ 1 CD Hướng dẫn sử dụng.
|
| KÍCH THƯỚC |
40.6 cm (W) x 35.5 cm (H) x 33.0 cm (D). |
| TRỌNG LƯỢNG |
42.2 kg.
|