| NHÀ SẢN XUẤT | 
            VANGUARD / USA | 
        
        
            | CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ | 
            Máy đo điện trở tiếp xúc | 
        
        
            | MODEL | 
            DMOM-200 S3 | 
        
        
            | NGUỒN CUNG CẤP | 
            100 - 240Vac, 50/60Hz | 
        
        
            | DẢI ĐO ĐIỆN TRỞ | 
            10 mΩ với dòng điện 200A đến 5 Ω với dòng điện 1A | 
        
        
            | CẤP CHÍNH XÁC | 
            
             1 A đến 4.99 A : 1% ± 10 µΩ 
            5 A đến 9.99 A : 1% ± 2 µΩ 
            10 A đến 200 A : 1% ± 1 µΩ 
             | 
        
        
            | ĐIỆN ÁP THỬ NGHIỆM | 
            Không | 
        
        
            | MÀN HÌNH HIỂN THỊ | 
            LCD ( 128x64 pixels ), có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc môi trường ánh sáng yếu | 
        
        
            | BÀN PHÍM | 
            Dạng bàn phím “QWERTY”, màng mỏng với 44 phím bấm | 
        
        
            | MÁY IN | 
            Tích hợp máy in nhiệt rộng 2.5 inches | 
        
        
            | CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH | 
            RS-232C | 
        
        
            | PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH | 
            Chạy trên nền Windows XP/Vista/7 (đi kèm thiết bị) | 
        
        
            | LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG | 
            128 bản ghi, mỗi bản ghi chứa 64 giá trị đọc | 
        
        
            | LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM | 
            Không | 
        
        
            | LƯU TRỮ BỘ NHỚ NGOÀI | 
            USB cắm ngoài có thể lưu trữ đến 999 bản ghi. | 
        
        
            | ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC | 
            
             + Vận hành : -10oC – 50oC ( 15oF - +122oF ) 
            + Bảo quản : -30oC – 70oC ( -22oF - +158oF ) 
            + Độ ẩm tương đối lớn nhất : 90 % ở 40oC (104oF) , không đọng sương 
            + Độ cao so với mực nước biến lớn nhất : 2000 m 
             | 
        
        
            | PHỤ KIỆN KÈM THEO | 
            
             + Dây đo hợp bộ dài 9.1 m 
            + Dây nguồn, dây tiếp địa 
             | 
        
        
            | KÍCH THƯỚC | 
            45.7 cm (Dài) x 38.1 cm (Rộng) x 17.8 cm (Cao) | 
        
        
            | TRỌNG LƯỢNG | 
            8.9 kg 
             
             |