| Mô tả thiết bị: | 
        
            |   Mã thiết bị | XA-326ALA | XA-326ALB | 
        
            | Các loại khí đo được | O2 | O2 | 
        
            | Nguyên tắc đo | Tế bào điện hóa học | 
        
            | Phương pháp lấy mẫu | Khuếch tán | 
        
            | Dãy đo | 0-40vol% | 
        
            |   Độ chính xác | ±0.3vol% (±0.7 vol% theo tiêu chẩn JIS T 8201) | 
        
            | Giới hạn báo động | Giới hạn : 18% Vol. | 
        
            |   Hiển thị nồng độ |   Màn hình LCD với hiển thị số. | 
        
            |   Tín hiệu báo động |   Còi ngắt quãng ở mức bằng hoặc thấp hơn mức báo động, còi liên tục ở mức pin thấp. | 
        
            | Thời gian đáp ứng | 20 giây hoặc thấp hơn (90% đáp ứng). | 
        
            | Thiết kế phòng nổ | i3aG4 | 
        
            | Nguồn điện | 2xAA - Pin khô mangan | 
        
            |   Dây nối cảm biến đến máy | 5m có đầu đo, được treo vào máy. |   1m dây xoắn. | 
        
            | Kích thước (WxHxD) | 82x162x36mm | 
        
            | Trọng lượng | xấp xì 300g. | xấp xì 200g | 
        
            |   Phụ kiện đi kèm (tiêu chuẩn) | Bao da mềm, 2 pin AA alkaline khô. |   | 
        
            |   Phụ kiện tùy chọn (cộng thêm) | dây nối dài dẫn mẫu khí (05m với túi đựng). |