Model
|
XS-2200
|
Loại khí đo
|
Hydrogen Sulfide (H2S)
|
Nguyên tắc đo
|
Tế bào điện hóa
|
Phương pháp lấy mẫu
|
Khuếch tán
|
Dải đo
|
0-30ppm
|
Dải đo ( theo yêu cầu khác)
|
30.1-100ppm
|
Độ phân chia dải đo
|
Với mức ngưỡng 0-35ppm: 0.1ppm
|
Với mức ngưỡng 0-35ppm: 5 ppm
|
Độ chính xác
|
trong vòng ±1.5ppm ±1 số
|
Giới hạn báo động
|
Cấp 1: 10ppm
Cấp 2: 15ppm
|
Thời gian đáp ứng
|
<30 giây
|
Chế độ hiển thị
|
Màn hình LCD (có đèn màn hình)
|
Chế độ báo động
|
Chuông, đèn đỏ nháy, rung
|
Chức năng
|
Báo mức pin, lưu giữ giá trị lớn nhất, hiển thị thời gian đo trung bình, các chức năng báo động khác ngoại trừ báo động về khí: cảm biến hư, mức pin còn lại, chức năng hiệu chỉnh không khí hỏng.
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10oC đến 40oC, 30-85% RH (không đậm
đặc).
|
Áp suất không khí hoạt động
|
Áp suất khí quyển ±10%
|
Nguồn điện
|
1xAAA - Pin khô Alkaline
|
Thời gian hoạt động
|
Đến 5000 giờ (ở 20oC với nồng độ khí đo ít hơn 5ppm).
|
Kích thước (WxHxD)
|
65x64x22mm (không bao gồm phần nhô ra).
|
Trọng lượng
|
~75g (Bao gồm cả pin)
|
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
|
1 × AAA pin khô alkaline , 1 bộ × phích cắm an toàn.
|