| NHÀ SẢN XUẤT |
VANGUARD / USA |
| CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Máy kiểm tra chân không máy cắt |
| MODEL |
VBT-75P |
| NGUỒN CUNG CẤP |
2A, 90 - 240Vac, 50/60Hz. |
| ĐIỆN ÁP THỬ NGHIỆM |
10 - 75kVdc, bước nhảy 5 kV, ccx: 1.5% |
| ĐỘ NHẤP NHÔ ĐIỆN ÁP ĐẦU RA |
3% max. |
| THỜI GIAN XẢ ĐIỆN |
Thời gian phóng điện lớn nhất điện cao áp bên trong là 3s. |
| MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
LCD (4 dòng x 20 kí tự); có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong điều kiện thiếu ánh sáng. |
| CẢNH BÁO LỖI |
Đèn LED chỉ thị sự hư hỏng khi dòng điện thử nghiệm vượt quá ngưỡng 100 µA, 200 µA, 300 µA (có thể đặt trước). |
| MÁY IN |
Tích hợp máy in nhiệt rộng 2,5 inch. |
| BÀN PHÍM |
Dạng màng mỏng (10 phím số và 6 phím chức năng). |
| LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG |
Lưu trữ đến 84 bản ghi x 16 giá trị đọc mỗi bản ghi |
| CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH |
RS 232C |
| PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH |
Chạy trên nền Windows |
| ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC |
+ Vận hành: -10oC – 50oC (15oF - +122oF).
+ Bảo quản: -30oC – 70oC (-22oF - +158oF).
+ Độ ẩm tương đối lớn nhất: 90 % ở 40oC (104oF), không đọng sương.
+ Độ cao so với mực nước biến lớn nhất: 2000 m.
|
| PHỤ KIỆN KÈM THEO |
+ 1 Dây thí nghiệm cao áp dài 10 -foot,
+ 1 Dây lấy tín hiệu áp trở về dài 10 - foot,
+ 1 Dây nguồn,
+ 1 Dây tiếp địa,
+ 1 Dây RS232,
+ 1 CD Hướng dẫn sử dụng.
|
| KÍCH THƯỚC |
42.7cm (W) x 26.9cm (H) x 16.5cm (D). |
| TRỌNG LƯỢNG |
5.44 kg
|