| NHÀ SẢN XUẤT | 
            VANGUARD / USA | 
        
        
            | CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ | 
            Hợp bộ thử nghiệm máy biến dòng điện xách tay | 
        
        
            | MODEL | 
            EZCT-2000A | 
        
        
            | NGUỒN CUNG CẤP | 
            100 - 120Vac hoặc 200 - 240 Vac, 50/60 Hz (cài đặt trước tại nhà máy) | 
        
        
            | CHUẨN ĐO LƯỜNG | 
            ANSI/IEEE C57.12.90, IEC 60044-1 and ANSI/IEEE C57.13.1 | 
        
        
            | ĐIỆN ÁP THỬ NGHIỆM | 
            
             0 – 50 Vac @ 10A max 
            0 – 300 Vac @ 10A max 
            0 – 500 Vac @ 5A max 
            0 – 1200 Vac @ 2A max 
            0 – 2000 Vac @ 1.2A max 
             | 
        
        
            | NGUỒN DÒNG | 
            Không | 
        
        
            | DẢI ĐO ĐIỆN ÁP | 
            0 – 2,200 Vac; Cấp chính xác : ±1.0 % giá trị đọc, ± 1 V | 
        
        
            | DẢI ĐO DÒNG ĐIỆN | 
            0 - 10 A; Cấp chính xác : ±1.0 % giá trị đọc, ±0.02 A | 
        
        
            | DẢI ĐO TỈ SỐ BIẾN | 
            0.8 – 999: ± 0.1%; 1,000 – 1,999: ± 0.3%; 2,000 – 5,000: ± 1 % | 
        
        
            | DẢI ĐO GÓC PHA | 
            0 – 360 độ; Cấp chính xác : ± 1.0 độ | 
        
        
            | DẢI ĐO ĐIỆN TRỞ MỘT CHIỀU | 
            100µΩ – 10 Ω; Cấp chính xác : 2% giá trị đọc, ± 1 chữ số, ± 10 µΩ | 
        
        
            | DẢI ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN | 
            Không | 
        
        
            | MÀN HÌNH HIỂN THỊ | 
            LCD ( 240x128 điểm ảnh; 114mm x 64 mm ); Có thể xem trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc môi trường ánh sáng yếu | 
        
        
            | MÁY IN | 
            Tích hợp máy in nhiệt rộng 4.5 inches | 
        
        
            | CỔNG KẾT NỐI MÁY TÍNH | 
            1 cổng RS 232C, 1 cổng USB | 
        
        
            | PHẦN MỀM KÊT NỐI MÁY TÍNH | 
            Phần mềm tương thích Windows XP/Vista ( đi kèm thiết bị ) | 
        
        
            | LƯU TRỮ BỘ NHỚ TRONG | 
            140 bản ghi. Mỗi bản ghi chứa 10 đường cong từ hóa và dữ liệu về điện trở, tỉ số biến | 
        
        
            | LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM | 
            128 chương trình thử nghiệm. Mỗi chương trình thử nghiệm có thể lưu trữ 10 giá trị điện áp và dòng điện thử nghiệm từ hóa | 
        
        
            | LƯU TRỮ BỘ NHỚ NGOÀI | 
            1 cổng cắm USB | 
        
        
            | ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC | 
            
             + Vận hành: -10oC – 50oC ( 15oF - +122oF ). 
            + Bảo quản: -30oC – 70oC ( -22oF - +158oF ). 
            + Độ ẩm tương đối lớn nhất: 90 % ở 40oC (104oF), không đọng sương. 
            + Độ cao so với mực nước biến lớn nhất: 2000 m. 
             | 
        
        
            | PHỤ KIỆN KÈM THEO | 
            
             + 1 Dây cáp X dài 20-foot, 
            + 1 Dây cáp H dài 35-foot, 
            + 1 Dây nguồn, 
            + 1 Dây tiếp địa, 
            + 1 Dây cáp RS-232, 1 dây cáp USB kết nối máy tính, 
            + 1 Túi đựng cáp, 
            + 1 Đĩa CD phần mềm kết nối máy tính, 
            + 1 Hướng dẫn sử dụng. 
             | 
        
        
            | KÍCH THƯỚC | 
            42.7 cm (Dài) x 35.6 cm (Rộng) x 32.0 cm (Cao) | 
        
        
            | TRỌNG LƯỢNG | 
            27.2 kg 
             
             |