Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato SK-110TRHII type3
Hãng Sato - Nhật
Chức năng thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm SK-110TRHII Type 3
■ Dòng SK-110TRHII có năm loại đầu dò có hình dạng khác nhau để đáp ứng các ứng dụng khác nhau.* Đầu dò không thể tháo rời.
■ Màn hình LCD lớn để dễ đọc (mỗi hình cao 13 mm)
■ Thao tác đơn giản chỉ với phím nguồn
■ Thân máy mỏng cho phép sử dụng tiện dụng tốt nhất
■ Hộp đựng để bảo quản thiết bị chính một cách an toàn và đầu dò dài được gắn cùng nhau.

Thông số kỹ thuật máy đo nhiệt độ độ ẩm SK-110TRHII Type 3
Cat. No.
|
8113-00
|
Tên sản phẩm
|
Máy đo nhiệt độ kỹ thuật số với đầu dò dạng thanh
|
Model
|
SK-110TRHII Type 3
|
Dải đo
|
Nhiệt độ
|
−10 đến 60.0°C
|
Độ ẩm
|
20,0 đến 98,0%rh ở 23°C, tham khảo biểu đồ bên dưới bảng này
|
Cấp chính xác
|
Nhiệt độ
|
±0.5°C (15 to 35°C)
±1°C (other)
|
Độ ẩm
|
Tham khảo biểu đồ bên dưới bảng này
|
Độ phân dải
|
Nhiệt độ
|
0,1°C (ngoại trừ −10°C)
1°C (−10°C)
|
Độ ẩm
|
0,1%rh (15,0%rh trở lên)
1%rh (dưới 15,0%rh)
|
Nhiệt độ môi trường
|
Thiết bị chính: 0 đến 50°C
Đầu dò: −10 đến 60°C không ngưng tụ
|
Làm mới thời gian
|
1giây
|
Vật liệu
|
Thân máy
|
Nhựa ABS, thủy tinh acrylic
|
Đầu dò
|
Nhựa polyoxymetylen, nhôm
|
Cáp
|
PVC
|
Kích thước
|
Thân máy
|
70 (W) x 168 (H) x 26.5 (D) mm ngoại trừ phần nhô ra
|
Đầu dò
|
Phần tay cầm: Đường kính 20 mm x 224 mm (L)
Phần cảm biến: đường kính 8 mm. x 338 mm (Dài)
|
Cáp
|
4 mm dia. x 960 mm (L)
|
Trọng lượng
|
330 g gồm pin
|
Nguồn cấp
|
Pin kiềm AAA x2
|
Tuổi thọ pin
|
600 giờ sử dụng liên tục ở nhiệt độ phòng
|
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
Pin AAA x2, dây đeo tay x1, hộp đựng x1, kết quả kiểm tra, hướng dẫn sử dụng
|
Tham khảo:
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato SK-110TRHII Type 1
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Sato SK-110TRHII Type2
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Sato SK-110TRHII type3
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: Tell/ Zalo: 0948.007.822; email: yen@ttech.vn