Đồng hồ đo lực kéo nén Imada UTK; UKK
Hãng Imada – Nhật
Model: UKT-20N;UKT-30N;UKT-100N;UKT-200N;UKT-300N (dùng cho lực kéo)
Model: UKK-20N;UKK-30N;UKK-100N;UKK-200N;UKK-300N (dùng cho lực nén)
Đồng hồ đo lực kéo nén UKT; UKK seriers Imada cơ học (hay Máy đo lực kéo nén UKT; UKK IMADA ) loại tích hợp có khả năng chịu lực 300N. Chúng nhỏ gọn và lý tưởng để tích hợp vào hệ thống.
Có hai loại: UKT chỉ dùng cho lực kéo, và UKK chỉ dùng cho lực nén.
Tính năng Đồng hồ đo lực kéo nén Imada UTK, UKK
Dễ dàng thao tác, ít nguy cơ trục trặc hoặc sự cố do các yếu tố bên ngoài như tiếng ồn hoặc tĩnh điện nhờ kết cấu cơ khí chắc chắn
Lý tưởng để tích hợp vào các cơ sở nhờ thiết kế nhỏ gọn
Có thể lựa chọn từ 2 loại để đáp ứng nhu cầu đo lường của bạn: dòng UKT (cho lực kéo) và dòng UKK (cho lực nén)
Hiển thị đồng thời giá trị thời gian thực và giá trị đỉnh với con trỏ bộ nhớ
Hỗ trợ đo lường chính xác với vòng trừ bì để điều chỉnh điểm 0

Thông số kỹ thuật Đồng hồ đo lực kéo nén Imada UTK, UKK series
|
Mã hàng
|
UKT; UKK
|
|
Hành trình
|
10mm
|
|
Đơn vị đo
|
N / kgf / lbf
|
|
Phương pháp đọc
|
Thời gian thực/Giữ đỉnh (có thể chuyển đổi)
|
|
Thang đo
|
100 vạch
|
|
Cấp chính xác
|
±0,3%F.S hoặc thấp hơn
|
|
Môi trường hoạt động
|
0~+40℃
|
|
Kích thước
|
Xem bên dưới
|
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 300g
|
|
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
4 phụ kiện: Sách hướng dẫn, Hộp đựng, Giấy chứng nhận kiểm định, v.v.
|

Các mã hàng UTK/ UKK series Imada (N unit)
|
Mã hàng
|
Lực tải
|
Độ phân dải
|
Kết nối
|
UKT
|
UKK
|
|
UKT-20N
|
UKK-20N
|
20N
|
0.2N
|
M6
|
A-1, A-6
A-7, A-8
|
A-2~A-6
|
|
UKT-30N
|
UKK-30N
|
30N
|
0.25N
|
|
UKT-50N
|
UKK-50N
|
50N
|
0.5N
|
|
UKT-100N
|
UKK-100N
|
100N
|
1N
|
|
UKT-200N
|
UKK-200N
|
200N
|
2N
|
S-1, S-6
S-7, S-8
|
S-2~S-6
|
|
UKT-300N
|
UKK-300N
|
300N
|
2.5N
|
Các mã hàng UTK/ UKK series Imada (kgf unit)
|
Mã hàng
|
Lực tải
|
Độ phân dải
|
Kết nối
|
UKT
|
UKK
|
|
UKT-2K
|
UKK-2K
|
2kgf
|
20gf
|
M6
|
A-1, A-6
A-7, A-8
|
A-2~A-6
|
|
UKT-3K
|
UKK-3K
|
3kgf
|
25gf
|
|
UKT-5K
|
UKK-5K
|
5kgf
|
50gf
|
|
UKT-10K
|
UKK-10K
|
10kgf
|
100gf
|
|
UKT-20K
|
UKK-20K
|
20kgf
|
200gf
|
S-1, S-6
S-7, S-8
|
S-2~S-6
|
|
UKT-30K
|
UKK-30K
|
30kgf
|
250gf
|
Tham khảo:
Máy đo momen xoắn Imada DTXS-2N, DTXS-5N, DTXS-10N
Máy đo momen xoắn Imada DTXA-2N, DTXA-5N, DTXA-10N
Máy đo momen xoắn Imada HTGS-0.5N, HTGS-2N, HTGS-5N, HTGS-10N