Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD MRP-201 Sonel

Mã sản phẩm: MRP-201 |
Thương hiệu: Sonel
Giá gốc:

Giá khuyến mại: Liên hệ ( Đã có VAT )

Tiết kiệm: (0%)
Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD
Model: MRP-201
Hãng: Sonel

Yêu cầu giá tốt: 0984843684, Email: hien@ttech.vn

Thiết bị dò dây và cáp điện LKZ-710 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-508 Sonel, Thiết bị đo vòng lặp MZC-310S Sonel, Bộ kit đo điện đa chức năng WME-6 Sonel, Máy đo điện trở đất và điện trở suất MRU-21 Sonel, Thiết bị đo trở kháng vòng lặp MZC-306 Sonel, Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại DIT-500 Sonel, Thiết bị đo đa chức năng để bàn PAT-800 Sonel, Thiết bị đo đa chức năng để bàn PAT-805 Sonel, Thiết bị đo trở kháng vòng lặp MZC-304 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-525 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-520 Sone, Thiết bị dò dây và cáp điện LKZ-700 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-2510 Sonel, Đồng hồ đo điện trở cách điện MIC-2505 Sonel, Đồng hồ đo điện trở cách điện MIC-5000 Sonel, Thiết bị dò đường ống, dây cáp điện LKZ1000 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-10 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-30 Sonel, Máy đo điện trở đất và điện trở suất MRU-20 Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701 Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701Z Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701Zr Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 150 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 160 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 384 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 140 Sonel, Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD MRP-201 Sonel, Cầu đo điện trở một chiều MMR-620 Sonel, Cầu đo điện trở một chiều MMR-630 Sonel

Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện Sonel, Cầu đo điện trở Sonel, Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω), Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω), Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-620 (1μΩ ~1999,9 Ω), Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD_ SONEL _ MRP-201, Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại_ SONEL _ DIT-500 (IR -50...1600°C; Type K -50...1370°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 140 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 384 (384 x 288 pixels,-20°C to 400°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 160 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 150 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C)), Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701Zr, Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701Z, Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701, Máy đo điện trở đất và điện trở suất_ SONEL _ MRU-20, Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-30 (1000V, 10 GΩ) , Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-10 (1000V, 10 GΩ) , Thiết bị dò đường ống, dây cáp điện Sonel - LKZ1000, Đồng hồ đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-5000 (5kV, 5.000TΩ), Đồng hồ đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-2505 (2500V, 2TΩ), Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-2510 (2500V, 2TΩ), Thiết bị dò dây và cáp điện_ SONEL _ LKZ-700, Bộ kit đo điện đa chức năng_ SONEL _ WME-6 (MPI-502, MIC-2510, CMP-400), Thiết bi đo đa chức năng để bàn_ SONEL _ PAT-800, Thiết bi đo đa chức năng để bàn_ SONEL _ PAT-805, Thiết bị dò dây và cáp điện_ SONEL _ LKZ-710, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-508, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-520, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-525, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-304, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp SONEL MZC-306, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-305, Thiết bị đo vòng lặp_ SONEL _ MZC-310S, Máy đo điện trở đất và điện trở suất_ SONEL _ MRU-21,

Thông tin sản phẩm

RCD type

Rated Current
Multiplication
Factor

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

General 
or short delay

0,5*IΔn

0...300ms


1 ms


±(2% m.v. + 2 digits)*

1*IΔn

2*IΔn

0...150ms

5*IΔn

0...40ms 

Selective

0,5*IΔn

0...500ms

1*IΔn

2*IΔn

0...200ms

5*IΔn

0...150ms

 

*for IΔn= 10mA and 0,5 IΔn Độ chính xác is ±2% m.v. + 3 digits

  • residual current setting Độ chính xác:
    - for 1*IΔn, 2*IΔn and 5*IΔn: 0...8%,
    - for 0,5*IΔn : -8...0%,
  • nominal voltage Un: 220V, 230V, 240V,
  • work voltage Dải đo : 180...270V,
  • nominal frequency fn: 50Hz, 60Hz,
  • work frequency Dải đo : 45Hz...65Hz.

RCD disconnecting current measurement for a sine AC test current (IA)

Measurement Dải đo  according to IEC 61557: (0,3...1,0)IΔn

Selected
rated RCD
current

Dải đo

Độ phân giải

Measurement 
current

Độ chính xác

10mA

3,3...10,0mA

0,1mA

0,3mA x IΔn
...1,0mA x IΔn

±5% IΔn

30mA

9,0...30,0mA

100mA

33...100mA

1mA

300mA

90...300mA

500mA

150...500mA

 
  • start of measurement from the positive or negative half sine period of the test current
  • test current flow time - max. 7510ms at f=50,0Hz.

RCD disconnecting current measurement for unidirectional pulsed residual current and unidirectional pulsed current with a 6mA DC offset (IA)

Measurement Dải đo  according to IEC61557: (0,15...1,4) IΔn for IΔn > 30mA and (0,15...2)IΔn for IΔn=10mA

Selected
rated RCD
current

Dải đo

Độ phân giải

Measurement 
current

Độ chính xác

10mA

1,5...20,0mA

0,1mA

0,15 x IΔn
...2,0mA x IΔn

±10% IΔn

30mA

4,5...42,0mA

100mA

15...140mA

1mA

0,15mA x IΔn
...1,4mA x IΔn

±10% IΔn

300mA

45...420mA

 
  • start of the measurement from the positive or negative half sine period of the test current
  • test current flow time - max. 14710ms at f=50Hz

 

RCD response time measurement for the residual DC current (IA)

Measurement Dải đo  according to IEC61557: (0,2...2)IΔn

Selected
rated RCD
current

Dải đo

Độ phân giải

Measurement 
current

Độ chính xác

10mA

2...20,0mA

0,1mA

0.2mA x IΔn
...2,0mA x IΔn 

±10% IΔn

30mA

6...60mA

1mA

100mA

20...200mA

300mA

60...600mA

 
  • measurement possible for positive or negative residual current
  • test current flow time - max. 4500ms at f=50Hz

IΔn - rated residual current value RCD

Touch voltage measurement referred to the rated residual current (UB)
Measurement Dải đo  according to IEC61557: 10,0...99,9V

Dải đo

Độ phân giải 

Measurement current 

Độ chính xác 

0...9,9V

0,1

0,4 x IΔn

0...10% IΔn m.v. ± 5 digits

10,0...99,9V

0...15% IΔn m.v.

 

Earthing resistance measurement (RE)

Selected
rated RCD
current

Dải đo

Độ phân giải

Measurement 
current

Độ chính xác

10mA

0,01...5,00kΩ

0,01kΩ

4mA

0...+10% m.v. ± 5 digits

30mA

0,01...1,66kΩ

12mA

0...+10% m.v. ± 5 digits

100mA

1...5000Ω

40mA

0...+5%m.v. ± 5 digits

300mA

1...166Ω

120mA

500mA

1...100Ω

200mA

 

 


Voltage measurement
Measurement Dải đo  in accordance with IEC 61557: 1,1Ω...1,99kΩ

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

0,00...299,9V

0,1V

±(2% m.v. + 6 digits)

300...500V

1V

±(2% m.v. + 2 digits)

 
  • frequency Dải đo : 45...65Hz 

Dải đo

Độ phân giải

Độ chính xác

45,0...65,0Hz

0,1Hz

±(0,1% m.v. + 1 digit)

 
  • voltage Dải đo  50...500V

- chuẩn bảo vệ: IP67
- nguồn: alkaline batteries LR6 (AA) (4 pcs.)

Điều kiện môi trường hoạt động:
- nhiệt độ hoạt động: -10...+50°C
- nhiệt độ lưu trữ: -20...70°C
- độ ẩm: 20...80%

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC
@ 2016 NAB
buca escort
süperbetinbelugabahis giriş adresibetist girişvevobahisonwin girişjasminbetbetpasbetsatbetsmove girişmavibet
tipobet365 destekkralbetmarsbahissahabetmatadorbet
betmatik
free spin veren siteler
bahis.com girismeritroyalbetbetturkeyngsbahisarzbetkolaybetbetboopulibetnxpoker.com
hoşgeldin bonusu veren sitelerkazandıran slot oyunlarıbetistjasminbetnxpoker.comvevobahis
googleFaceBook twitter pokerklasen iyi bahis siteleristeemitcasino.combetmatik
arzbet girisyouwin girisiddaa tahminleriklasbahisbetmatikslot oynatipobetyouwin
süpertotobetonwintipobet365slot oyunları50 tl deneme bonusu veren siteler
oleybet destek sitesibetist girişsüpertotobetjasminbetngsbahis girişbahis ve casino siteleribetperanadolu casinobahis siteleribonus veren siteler