Thông số
|
Dải đo/ Độ phân giải
0...999μΩ /1μΩ (Dòng điện thử 10 A)
1,000...1,999 mΩ /0,001 mΩ (Dòng điện thử 10 A)
2,00...19,99 mΩ /0,01 mΩ (Dòng điện thử 10 A)
20,0...199,9 mΩ /0,1 mΩ (Dòng điện thử 1 A)
200...999 mΩ /1 mΩ (Dòng điện thử 0,1 A)
2,00...19,99 Ω /0,01 Ω (Dòng điện thử 0,1 A)
20,0...199,9 Ω /0,1 Ω (Dòng điện thử 1m A)
200...1999 Ω /1 Ω (Dòng điện thử 0,1m A)
+ 0...999,9μΩ /0,1μΩ (Dòng điện thử 10 A)
Độ chính xác: ±(0,25% m.v. + 2 digits)
|
Phụ kiện theo máy
|
- Dây đo 3m (2 pcs.) WAPRZ003DZBB
- Đầu kẹp cá sấu K03; black (4 pcs.) WAKROBL30K03
- Đầu kẹp K06 (2 psc.) WAKROKELK06
- Hộp cứng L1 WAFUTL1
- Dây sạc nguồn WAPRZLAD230
- Pin Ni-MH 4,8V 3Ah WAAKU03
- Cáp RS-232 WAPRZRS232
- Đầu đo (2 pcs.) WASONKEL2OGB
- Dây đeo WAPOZSZE1
- HDSD
- Chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng (MMR-620) LSWPLMMR620
|