Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701 Sonel

Mã sản phẩm: PQM-701 |
Thương hiệu: Sonel
Giá gốc:

Giá khuyến mại: Liên hệ ( Đã có VAT )

Tiết kiệm: (0%)
Thiết bị phân tích chất lượng điện
Model: PQM-701
Hãng: Sonel

Yêu cầu giá tốt: 0984843684, Email: hien@ttech.vn

Thiết bị dò dây và cáp điện LKZ-710 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-508 Sonel, Thiết bị đo vòng lặp MZC-310S Sonel, Bộ kit đo điện đa chức năng WME-6 Sonel, Máy đo điện trở đất và điện trở suất MRU-21 Sonel, Thiết bị đo trở kháng vòng lặp MZC-306 Sonel, Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại DIT-500 Sonel, Thiết bị đo đa chức năng để bàn PAT-800 Sonel, Thiết bị đo đa chức năng để bàn PAT-805 Sonel, Thiết bị đo trở kháng vòng lặp MZC-304 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-525 Sonel, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng MPI-520 Sone, Thiết bị dò dây và cáp điện LKZ-700 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-2510 Sonel, Đồng hồ đo điện trở cách điện MIC-2505 Sonel, Đồng hồ đo điện trở cách điện MIC-5000 Sonel, Thiết bị dò đường ống, dây cáp điện LKZ1000 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-10 Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện MIC-30 Sonel, Máy đo điện trở đất và điện trở suất MRU-20 Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701 Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701Z Sonel, Thiết bị phân tích chất lượng điện PQM-701Zr Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 150 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 160 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 384 Sonel, Camera đo nhiệt độ KT 140 Sonel, Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD MRP-201 Sonel, Cầu đo điện trở một chiều MMR-620 Sonel, Cầu đo điện trở một chiều MMR-630 Sonel

Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Sonel, Thiết bị đo điện trở cách điện Sonel, Cầu đo điện trở Sonel, Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω), Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-630 (1.0μΩ ~1999,9 Ω), Cầu đo điện trở một chiều_ SONEL _ MMR-620 (1μΩ ~1999,9 Ω), Thiết bị đo - kiểm tra dòng RCD_ SONEL _ MRP-201, Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại_ SONEL _ DIT-500 (IR -50...1600°C; Type K -50...1370°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 140 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 384 (384 x 288 pixels,-20°C to 400°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 160 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C), Camera đo nhiệt độ_ SONEL _ KT 150 (160 x 120 pixels,-20°C to 250°C)), Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701Zr, Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701Z, Thiết bị phân tích chất lượng điện_ SONEL _ PQM-701, Máy đo điện trở đất và điện trở suất_ SONEL _ MRU-20, Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-30 (1000V, 10 GΩ) , Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-10 (1000V, 10 GΩ) , Thiết bị dò đường ống, dây cáp điện Sonel - LKZ1000, Đồng hồ đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-5000 (5kV, 5.000TΩ), Đồng hồ đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-2505 (2500V, 2TΩ), Thiết bị đo điện trở cách điện_ SONEL _ MIC-2510 (2500V, 2TΩ), Thiết bị dò dây và cáp điện_ SONEL _ LKZ-700, Bộ kit đo điện đa chức năng_ SONEL _ WME-6 (MPI-502, MIC-2510, CMP-400), Thiết bi đo đa chức năng để bàn_ SONEL _ PAT-800, Thiết bi đo đa chức năng để bàn_ SONEL _ PAT-805, Thiết bị dò dây và cáp điện_ SONEL _ LKZ-710, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-508, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-520, Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng_ SONEL _ MPI-525, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-304, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp SONEL MZC-306, Thiết bi đo trở kháng vòng lặp_ SONEL _ MZC-305, Thiết bị đo vòng lặp_ SONEL _ MZC-310S, Máy đo điện trở đất và điện trở suất_ SONEL _ MRU-21,

Thông tin sản phẩm
 

Dải đo  

Độ phân giải

Độ chính xác

Đo điện áp AC  
(TRMS)

0,0…690,0V 

0,01 % Un

±0,1% Un

Crest 
Factor

Điện áp

1,00…10,00 
(≤1,65
Điện áp 690V) 

0,01

±5%

dòng

1,00…10,00 
(≤3,6 Inom) 

0,01

± 5% m.v. 

Dòng AC 
TRMS 

-

depends on 
the clamp* 

0,01 %

±0,1%
(add clamps 
accuracy)

Tần số

-

40,00...70,00 Hz

0,01Hz 

±0,01 Hz

Cosφ
and Power 
Factor (PF)

0,00...1,00 

0,01 

±0,03 

Tgφ 

-

0,00...10,00

0,01

depends on Active 
and Reactive 
power accuracy

Harmonics

Điện áp 

AC 
Điện áp TRMS 

Điện áp AC TRMS

±5% Uh 
for Uh ≥ 1% Un
±0,05% Un 
for Uh < 1% Un
 

Dòng điện

Dòng  AC 
TRMS 

 
Dòng  AC TRMS

± 5% Ih 
for Ih ≥ 3% In
± 0,15% In 
for Ih < 3% In 

Total 
Harmonics 
Distortion

Điện áp

0,0..100,0% 

0,1%

±5%

Dòng

±5% 

Góc sóng hài giữa
Điện áp
& Dòng
 

-

-180,0…+180,0o

0,1o

±(h x 1o) 

K-Factor

1,0...50,0 

0,1

±10% 

Flicker

0,20...10,00 

0,01

±5% 

Unbalance 

Napięcie oraz
prąd

0,0...20,0%

0,1%

±0,15%
(absolute error) 


SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC
@ 2016 NAB
buca escort
süperbetinbelugabahis giriş adresibetist girişvevobahisonwin girişjasminbetbetpasbetsat betsmove girişmavibet
tipobet365 destekkralbetmarsbahissahabetmatadorbet
betmatik
free spin veren siteler
bahis.com girismeritroyalbetbetturkeyngsbahisarzbetkolaybetbetboopulibetnxpoker.com
hoşgeldin bonusu veren sitelerkazandıran slot oyunlarıbetistjasminbetnxpoker.comvevobahis
googleFaceBook twitter pokerklasen iyi bahis siteleristeemitcasino.combetmatik
arzbet girisyouwin girisiddaa tahminleri klasbahisbetmatikslot oynatipobetyouwin
süpertotobetonwintipobet365slot oyunları50 tl deneme bonusu veren siteler
oleybet destek sitesibetist girişsüpertotobetjasminbetngsbahis girişbahis ve casino siteleribetperanadolu casinobahis siteleribonus veren siteler